возмещение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возмещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozmeščénije |
khoa học | vozmeščenie |
Anh | vozmeshcheniye |
Đức | wosmeschtschenije |
Việt | vodmeseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозмещение gt
- (действие) [sự] đền bù, bồi thường.
- возмещение издержек — [sự] đền bù phí tổn
- возмещение убытков — [sự] bồi thường thiệt hại
- (то, чем возмещается ущерб) [khoản] bồi thường, tiền đền.
Tham khảo
sửa- "возмещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)