возить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozít' |
khoa học | vozit' |
Anh | vozit |
Đức | wosit |
Việt | vodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвозить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Chở, tải, chuyên chở, chuyển vận, vận chuyển, đưa. . . đi, chở. . . đi, đèo. . . đi.
- возить кого-л. на автомобиле — đưa (chở) ai đi ô tô
Tham khảo
sửa- "возить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)