воздействовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воздействовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozdéjstvovat' |
khoa học | vozdejstvovat' |
Anh | vozdeystvovat |
Đức | wosdeistwowat |
Việt | vodđeixtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоздействовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (( на В))
- Tác động, [có] tác dụng, ảnh hưởng.
- воздействовать на кого-л. лаской — tác động (ảnh hưởng) đến ai bằng sự đối sử dịu dàng
- воздействовать на кого-л. силой — dùng sức mạnh tác động đến ai
- воздействовать на ход событий — ảnh hưởng đến quá trình diễn biễn các sự kiện
Tham khảo
sửa- "воздействовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)