воздействовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

воздействовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (( на В))

  1. Tác động, [có] tác dụng, ảnh hưởng.
    воздействовать на кого-л. лаской — tác động (ảnh hưởng) đến ai bằng sự đối sử dịu dàng
    воздействовать на кого-л. силой — dùng sức mạnh tác động đến ai
    воздействовать на ход событий — ảnh hưởng đến quá trình diễn biễn các sự kiện

Tham khảo sửa