Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

возгораться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: возгореться))

  1. уст. — bốc cháy, bùng cháy, bùng lên
  2. (Т) перен. hứng khởi, phấn khởi, cảm hứng.

Tham khảo

sửa