возгореться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của возгореться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozgorét'sja |
khoa học | vozgoret'sja |
Anh | vozgoretsya |
Đức | wosgoretsja |
Việt | vodgoretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
возгореться Hoàn thành
- Xem возгораться
Tham khảo sửa
- "возгореться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)