возглас
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возглас
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vózglas |
khoa học | vozglas |
Anh | vozglas |
Đức | wosglas |
Việt | vodglax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозглас gđ
- Tiếng kêu, tiếng hô, tiếng reo, tiếng hò reo.
- радостный возглас — tiếng hò reo hân hoan, tiếng hò reo tán thành
Tham khảo
sửa- "возглас", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)