Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hò reo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔ̤
˨˩
zɛw
˧˧
hɔ
˧˧
ʐɛw
˧˥
hɔ
˨˩
ɹɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔ
˧˧
ɹɛw
˧˥
hɔ
˧˧
ɹɛw
˧˥˧
Động từ
sửa
hò reo
Cùng
cất
lên tiếng
reo
để
biểu lộ
niềm
vui
sướng
,
phấn khởi
.
Mọi người
hò reo
phấn khởi.
Tham khảo
sửa
"
hò reo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)