воедино
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воедино
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojedíno |
khoa học | voedino |
Anh | voyedino |
Đức | wojedino |
Việt | voieđino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвоедино
- Thành một khối, vào một chỗ, vào một nơi.
- собрать воедино — tập trung vào một nơi
- сплотить воедино — đoàn kết thành một khối
Tham khảo
sửa- "воедино", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)