Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

воедино

  1. Thành một khối, vào một chỗ, vào một nơi.
    собрать воедино — tập trung vào một nơi
    сплотить воедино — đoàn kết thành một khối

Tham khảo

sửa