Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

водружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: водрузить) ‚(В)

  1. Cắm, dựng... lên, đặt... lên.
    водружать флаг — cắm cờ

Tham khảo sửa