водворяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водворяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodvorját'sja |
khoa học | vodvorjat'sja |
Anh | vodvoryatsya |
Đức | wodworjatsja |
Việt | vođvoriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaводворяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: водвориться)
- Dọn đến ở; (самовольно) xông đến ở, xộc vào ở.
- перен. — (устанавливаться) [được] lập lại
- наконец водворился порядок — cuối cùng trật tự được lập lại
- водворилась тишина — [sự] im lặng trở lại
Tham khảo
sửa- "водворяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)