вовсю
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вовсю
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vovsjú |
khoa học | vovsju |
Anh | vovsyu |
Đức | wowsju |
Việt | vovxiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвовсю (thông tục)
- Cật lực, hết sức, hết hơi; (очень сильно) rất dữ.
- гнать лошадей вовсю — thúc ngựa chạy cật lực
- солце полит вовсю — nắng nung nấu, nắng gay gắt, nắng như thiêu như đốt
Tham khảo
sửa- "вовсю", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)