внимание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của внимание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnimánije |
khoa học | vnimanie |
Anh | vnimaniye |
Đức | wnimanije |
Việt | vnimaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвнимание gt
- (Sự) Chú ý, chăm chú, để ý.
- слушать со вниманием — chú ý nghe, chăm chú lắng nghe
- отвлечь внимание противника — đánh lạc sự chú ý của địch
- обращать чьё-л. внимание на что-л. — lưu ý đến cái gì
- обращать внимание на кого-л., что-л. — chú ý (để ý) đến ai, cái gì
- оставить что-л. без внимания — không chú ý đến cái gì, không đếm xỉa đến cái gì, coi nhẹ cái gì
- быть в центре внимания — được chú ý nhất
- уделить чему-л. особое внимание — đặc biệt chú ý đến cái gì
- (забота) [sự] quan tâm, ân cần, săn sóc, chăm nom.
- относиться с большим вниманием к кому-л. — rất quan tâm đến ai
- внимани! — chú ý!
Tham khảo
sửa- "внимание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)