Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

внеклассный

  1. Ngoài giờ, ngoại khóa.
    внеклассные занятия — giwò học ngoại khóa (ngoài lớp)
    внеклассное чтение — môn đọc ngoại khóa (ngoài lớp)

Tham khảo sửa