ngoại khóa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwa̰ːʔj˨˩ xwaː˧˥ | ŋwa̰ːj˨˨ kʰwa̰ː˩˧ | ŋwaːj˨˩˨ kʰwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaːj˨˨ xwa˩˩ | ŋwa̰ːj˨˨ xwa˩˩ | ŋwa̰ːj˨˨ xwa̰˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửangoại khóa
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngoại khóa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)