вначале
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вначале
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnačále |
khoa học | vnačale |
Anh | vnachale |
Đức | wnatschale |
Việt | vnatrale |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвначале
- Ban đầu, lúc đầu, mới đầu, thoạt đầu, thoạt tiên.
Tham khảo
sửa- "вначале", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)