вменяемый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вменяемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vmenjájemyj |
khoa học | vmenjaemyj |
Anh | vmenyayemy |
Đức | wmenjajemy |
Việt | vmeniaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвменяемый
- Có năng lực chịu trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "вменяемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)