влачить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của влачить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlačít' |
khoa học | vlačit' |
Anh | vlachit |
Đức | wlatschit |
Việt | vlatrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвлачить Thể chưa hoàn thành ((В) уст.)
- Kéo lê, kéo lệt xệt.
- влачить жалкое существование — kéo lê cuộc đời khổ ải, sống lay lắt, sống vất vưởng, sống cực khổ
Tham khảo
sửa- "влачить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)