Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

влачить Thể chưa hoàn thành ((В) уст.)

  1. Kéo lê, kéo lệt xệt.
    влачить жалкое существование — kéo lê cuộc đời khổ ải, sống lay lắt, sống vất vưởng, sống cực khổ

Tham khảo

sửa