Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вклейка gc

  1. (действие) [sự] dán vào, đính vào, gắn vào.
  2. (что-л. вклеенное) [tờ] giấy dán vào.

Tham khảo sửa