вклейка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вклейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkléjka |
khoa học | vklejka |
Anh | vkleyka |
Đức | wkleika |
Việt | vcleica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвклейка gc
Tham khảo
sửa- "вклейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)