вихрем
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вихрем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víhrem |
khoa học | vixrem |
Anh | vikhrem |
Đức | wichrem |
Việt | vikhrem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвихрем
- Nhanh như cắt, nhanh như chớp, vùn vụt.
- лететь вихрем — bay nhanh như cắt, chạy vùn vụt
- влететь вихрем — chạy xổ vào nhanh như chớp
Tham khảo
sửa- "вихрем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)