Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

вихрем

  1. Nhanh như cắt, nhanh như chớp, vùn vụt.
    лететь вихрем — bay nhanh như cắt, chạy vùn vụt
    влететь вихрем — chạy xổ vào nhanh như chớp

Tham khảo

sửa