Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

взращивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взрастить)

  1. (детей) nuôi nấng, dạy dỗ
  2. (цветы) vun trồng
  3. (кадры) bồi dưỡng, đào tạo.

Tham khảo sửa