взнуздывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của взнуздывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vznúzdyvat' |
khoa học | vznuzdyvat' |
Anh | vznuzdyvat |
Đức | wsnusdywat |
Việt | vdnudđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
взнуздывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взнуздать)), ((В))
Tham khảo sửa
- "взнуздывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)