взламывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взламывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzlámyvat' |
khoa học | vzlamyvat' |
Anh | vzlamyvat |
Đức | wslamywat |
Việt | vdlamyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзламывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взломать) ‚(В)
- Bẻ, bẻ vỡ, bẻ gãy, đập vỡ, phá vỡ, nạy, cạy.
- взламывать замок — bẻ, (nạy) khóa
- взламывать дверь — cạy (phá) cửa
Tham khảo
sửa- "взламывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)