Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вздорожание gt

  1. (Sự) Tăng giá, lên giá, đắt đỏ.
    вздорожание жизни — sinh hoạt đắt đỏ

Tham khảo

sửa