взводить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взводить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvodít' |
khoa học | vzvodit' |
Anh | vzvodit |
Đức | wswodit |
Việt | vdvođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзводить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взвести) ‚(В)
- (приписывать кому-л. что-л. ) đặt điều, vu cáo, vu khống, vu oan, vu thác, vu.
- взводить клевету на кого-л. — đặt điều vu khống ai
- взводить обвинение на кого-л. — đặt điều vu cáo ai
- .
- взводить курок — lên cò súng
Tham khảo
sửa- "взводить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)