взваливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взваливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzválivat' |
khoa học | vzvalivat' |
Anh | vzvalivat |
Đức | wswaliwat |
Việt | vdvalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзваливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взвалить)), ((В на В))
- Chất. . . lên, xếp. . . lên, đặt. . . lên, nhấc. . . lên.
- взваливать мешок себе на спину — nhấc bao lên lưng
- перен. (thông tục) — (обременять кого-л.) — trút, dồn; (приписывать кому-л., что-л.) — đổ
- взваливать всю работу на кого-л. — trút (dồn) toàn bộ công việc cho ai
- взваливать вину на кого-л. — đổ tội cho ai
Tham khảo
sửa- "взваливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)