Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взваливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взвалить)), ((В на В))

  1. Chất. . . lên, xếp. . . lên, đặt. . . lên, nhấc. . . lên.
    взваливать мешок себе на спину — nhấc bao lên lưng
    перен. (thông tục) — (обременять кого-л.) — trút, dồn; (приписывать кому-л., что-л.) — đổ
    взваливать всю работу на кого-л. — trút (dồn) toàn bộ công việc cho ai
    взваливать вину на кого-л. — đổ tội cho ai

Tham khảo

sửa