Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взбить) ‚(В)

  1. (делать пышным) vỗ... cho phồng lên.
    взбивать подушку — vỗ gối cho phồng lên
  2. (вспеннивать) đánh.
    взбивать сливки — đánh váng sữa, đánh kem

Tham khảo

sửa