взбивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взбивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzbivát' |
khoa học | vzbivat' |
Anh | vzbivat |
Đức | wsbiwat |
Việt | vdbivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взбить) ‚(В)
- (делать пышным) vỗ... cho phồng lên.
- взбивать подушку — vỗ gối cho phồng lên
- (вспеннивать) đánh.
- взбивать сливки — đánh váng sữa, đánh kem
Tham khảo
sửa- "взбивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)