вечеринка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вечеринка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | večerínka |
khoa học | večerinka |
Anh | vecherinka |
Đức | wetscherinka |
Việt | vetrerinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвечеринка gc
- (Buổi) Tối vui, liên hoan, họp mặt trong gia đình.
- устраивать вечеринкау — tổ chức tối vui (liên hoan)
Tham khảo
sửa- "вечеринка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)