Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вечеринка gc

  1. (Buổi) Tối vui, liên hoan, họp mặt trong gia đình.
    устраивать вечеринкау — tổ chức tối vui (liên hoan)

Tham khảo

sửa