ветромер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ветромер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vetromér |
khoa học | vetromer |
Anh | vetromer |
Đức | wetromer |
Việt | vetromer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaветромер gđ
Tham khảo
sửa- "ветромер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)