Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ветреный

  1. gió (lộng gió).
  2. (thông tục) (легкомысленный) nông nổi, hời hợt, nhẹ dạ.
    ветреная девушка — cô gái nhẹ dạ (nông nổi)

Tham khảo

sửa