ветреный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ветреный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vétrenyj |
khoa học | vetrenyj |
Anh | vetreny |
Đức | wetreny |
Việt | vetreny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaветреный
- Có gió (lộng gió).
- (thông tục) (легкомысленный) nông nổi, hời hợt, nhẹ dạ.
- ветреная девушка — cô gái nhẹ dạ (nông nổi)
Tham khảo
sửa- "ветреный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)