Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ветеран

  1. Cựu binh, lính .
    ветеран войны — cựu chiến binh, cựu binh sĩ
  2. (старый работник) chiến sĩ lão thành, người lão thành.
    ветеран раволюции — chiến sĩ cách mạng lão thành

Tham khảo

sửa