Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

веселить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (работать) làm. . . vui
  2. (разьлекать) [làm] giải trí, tiêu khiển.

Tham khảo

sửa