Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вероятность gc

  1. (возможность) khả năng
  2. (степень осуществимости) xác xuất.
    вероятность попадания в цель — xác xuất rơi chúng đích
    по всей вероятности — chắc là, rất có thể
    теория вероятностей мат. — [lý] thuyết xác suất

Tham khảo

sửa