Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
великодушный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
великод
у
шный
Rộng lượng
,
khoan hồng
,
khoan dung
, độ
lượng
,
đại
độ,
đại
lượng
,
khoan
lượng
,
khoan
đại
.
Tham khảo
sửa
"
великодушный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)