везение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của везение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vezénije |
khoa học | vezenie |
Anh | vezeniye |
Đức | wesenije |
Việt | vedeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
везение gt (thông tục)
Tham khảo sửa
- "везение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)