вездеход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вездеход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vezdehód |
khoa học | vezdexod |
Anh | vezdekhod |
Đức | wesdechod |
Việt | vedđekhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвездеход gđ
Tham khảo
sửa- "вездеход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)