Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вегетативный (биол.)

  1. (Thuộc về) Sinh trưởng, sinh dưỡng, thực vật.
  2. .
    вегетативное размножение — [sự] sinh sản vô tính
    вегетативная нервная система — hệ thần kinh thực vật

Tham khảo

sửa