sinh dưỡng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ zɨəʔəŋ˧˥ | ʂïn˧˥ jɨəŋ˧˩˨ | ʂɨn˧˧ jɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧ | ʂïŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˩ | ʂïŋ˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨ |
Động từ
sửasinh dưỡng
- (Cũ; id.) . Sinh đẻ và nuôi dưỡng.
- Công sinh dưỡng.
Tham khảo
sửa- "sinh dưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)