вдохновенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вдохновенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdohnovénnyj |
khoa học | vdoxnovennyj |
Anh | vdokhnovenny |
Đức | wdochnowenny |
Việt | vđokhnovenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвдохновенный
- (Có) Cảm hứng, hào hứng, hưng phấn, hứng thú.
- вдохновенный поэт — thi sĩ có cảm hứng
- вдохновенный труд — lao động phấn khởi, lao động hứng thú
Tham khảo
sửa- "вдохновенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)