Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вдохновенный

  1. () Cảm hứng, hào hứng, hưng phấn, hứng thú.
    вдохновенный поэт — thi sĩ có cảm hứng
    вдохновенный труд — lao động phấn khởi, lao động hứng thú

Tham khảo sửa