Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вдохновение gt

  1. (Sự) Cảm hứng, hào hứng, hưng phấn, hứng thú.
    чувствовать прилив вдохновения — thấy lòng tràn đầy cảm hứng
    поэтическое вдохновение — thi hứng

Tham khảo

sửa