Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

вдвойне ((В))

  1. Gấp đôi, gấp hai lần.
    платить вдвойне — trả gấp đôi (gấp hai)
    вдвойне труднее — khó gấp đôi

Tham khảo

sửa