вглядываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вглядываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vgljádyvat'sja |
khoa học | vgljadyvat'sja |
Anh | vglyadyvatsya |
Đức | wgljadywatsja |
Việt | vgliađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвглядываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вглядеться)), ((в В))
- Nhìn chăm chú, nhìn kỹ; (рассматривать) xem chăm chú, xem kỹ.
- пристально вглядываться во что-л. — nhìn (xem) cái gì rất chăm chú
- если как следует вглядеться... — nếu nhìn (xem) thật kỹ thì...
Tham khảo
sửa- "вглядываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)