Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ввозить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: ввезти)), ((В))

  1. Chở. . . vào, đưa. . . vào, nhập. . . vào, du nhập; (импортировать) nhập khẩu, nhập cảng.

Tham khảo

sửa