варьироваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của варьироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | var'írovat'sja |
khoa học | var'irovat'sja |
Anh | varirovatsya |
Đức | warirowatsja |
Việt | varirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
варьироваться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "варьироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)