ванты
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ванты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vánty |
khoa học | vanty |
Anh | vanty |
Đức | wanty |
Việt | vanty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaванты số nhiều ((ед. ванта ж.) мор.)
Tham khảo
sửa- "ванты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)