вальцевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вальцевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | val'cevát' |
khoa học | val'cevat' |
Anh | valtsevat |
Đức | walzewat |
Việt | valtxevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвальцевать Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)
Tham khảo
sửa- "вальцевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)