валовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của валовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valovój |
khoa học | valovoj |
Anh | valovoy |
Đức | walowoi |
Việt | valovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaваловой
- Tổng cộng, toàn thể, tổng.
- валовой доход — tổng [số] thu nhập
- валовая прибыль — tổng [số] lợi nhuận
- валовая продукция — tổng sản lượng
Tham khảo
sửa- "валовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)