бывалый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бывалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | byvályj |
khoa học | byvalyj |
Anh | byvaly |
Đức | bywaly |
Việt | byvaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбывалый
- (много видавщий, испытавщий) từng trải, có kinh nghiệm, được thử thách.
- (thông tục) (привычный) quen thuộc, quen tay.
- это дело бывалое — việc này quen thuộc rồi
Tham khảo
sửa- "бывалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)