Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бывалый

  1. (много видавщий, испытавщий) từng trải, có kinh nghiệm, được thử thách.
  2. (thông tục) (привычный) quen thuộc, quen tay.
    это дело бывалое — việc này quen thuộc rồi

Tham khảo

sửa