Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

бухаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: бухнуться) ‚разг.

  1. Ngã phịch; (в кресло и т. п. ) ngồi phịch xuống.
    бухаться в воду — ngã tõm xuống nước

Tham khảo sửa