Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

буйствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Hành động ngang tàng, làm điều bạo ngược; (бесчинствовать) hoành hành; (о сумасшедшем) hành hung.

Tham khảo sửa