будничный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của будничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búdničnyj |
khoa học | budničnyj |
Anh | budnichny |
Đức | budnitschny |
Việt | buđnitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбудничный
- Thường, thường ngày, thường nhật, thường lệ.
- будничный день — ngày thường
- будничное платье — thường phục, quần áo thường
- (перен.) (скучный, однообразный) — buồn chán.
Tham khảo
sửa- "будничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)